• Être anxieux; être tourmenté
    Vẻ ưu
    air anxieux
    Nét mặt ưu
    visage tourmenté
    khí chất ưu
    (tâm lý học) tempérament bileux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X