• (từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier
    Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l'inquiétude
    Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa
    intérieurement les parents éprouvent de l'inquiétude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X