• Pacifier
    Bình định một vùng
    pacifier une région
    người bình định
    pacificateur
    sự bình định
    pacification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X