• Torsade
    Xếp thành búi
    disposer en torsades
    Torsader; tordre en chignon; natter en chignon
    Búi tóc
    tordre les cheveux en chignon
    (tiếng địa phương) occupé; affairé
    Ngày mùa búi lắm
    pendant la moisson, on est très occupé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X