• Impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie
    Bại cánh tay phải
    perclus du bras droit
    Vaincu; battu; défait
    Một đội quân bị bại
    une armée vaincue; une armée défaite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X