• Élargi; renflé
    Cằm bạnh
    menton élargi
    Nét bạnh ngành in
    empattement
    Empattement (chez certains arbres)
    Gonfler; enfler
    Con rắn bạnh cổ ra
    le serpent gonfle son cou
    bạnh cổ cãi
    s'entêter à protester

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X