• Branche; ramification; division
    Ngành cam
    une branche d'oranger
    Các ngành khoa học
    les divisons de la science; les branches de la science
    Ngành giáo dục
    (la branche de) l'enseignement
    Ngành họ
    branche d'une famille
    (sinh vật học, sinh lý học) embranchement
    Ngành thực vật hạt kín
    embranchement des angiospermes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X