• Impuissant; incapable
    Bất lực trước một tai họa
    impuissant devant un désastre
    Một nhân viên bất lực
    un employé incapable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X