• (từ địa phương) maman
    Bầm ơi bầm khỏe không
    maman, es-tu bien portante?
    Rouge foncé
    Ăn trầu môi đỏ bầm
    chiquer du bétel et avoir les lèvres d'un rouge foncé
    Meurtri; bleu; ecchymotique
    Bầm cả mặt
    avoir un visage tout meurtri
    Vết bầm
    tache ecchymotique; ecchymose; bleu
    bầm gan tím ruột
    être blême de colère; blêmir de rage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X