• (thường, nghĩa xấu) như bịa
    Kẻ địch bịa đặt những tin sai
    l'ennemi invente de fausses nouvelles
    Tin bịa đặt
    nouvelle inventée de toutes pièces; nouvelle controuvée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X