• S'en aller; quitter la partie
    Nói xong anh ấy bỏ đi
    à ces mots, il s'en est allé
    Jeter au rancart
    con người bỏ đi
    rebut de la société

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X