• Rouf
    Embarcation de plaisance (ayant un rouf)
    (từ cũ, nghĩa cũ) proue
    Nặng bồng nhẹ tếch
    être plus lourdement chargé à la proue; piquer de l'avant
    (từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au milieu)
    Se gonfer; bouffer
    Tóc bồng lên
    cheveux qui bouffent; cheveux bouffants
    (tiếng địa phương) porter (un enfant) dans ses bras
    lớn bồng
    grandir rapidement
    Đứa trẻ lớn bồng
    ��enfant qui grandit rapidement
    tay bồng tay mang
    avoir une nombreuse progéniture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X