• Lourd; pesant
    Gánh nặng
    un lourd fardeau
    Đảm đương một trách nhiệm nặng
    assurer une lourde charge
    Điều lầm lẫn nặng
    une lourde bévue
    Dense
    Nước nặng hơn dầu
    l'eau est plus dense que l'huile
    Profond; ardent
    Ân sâu tình nặng
    profonde gratitude et ardent amour
    Fort
    Thuốc nặng
    tabac fort
    Đất nặng
    terre forte
    Rượu nặng
    alcool fort
    Thịt ôi mùi đã nặng
    viande gâtée qui sent fort
    Grave; sérieux; sévère; dur
    Tổn thất nặng
    des pertes sévères
    Vết thương nặng
    une grave blessure
    Bệnh nặng
    une maladie grave
    Lời nói nặng
    de dures paroles
    Élevé; grand
    Lãi nặng
    intérêt de taux élevé
    Nghiện rượu nặng
    être un grand buveur
    Enclin; porté à, qui penche pour
    Nặng về phê bình xây dựng hơn đả kích
    plus enclin à faire des critiques constructives qu'à récriminer
    Lourdement chargé
    Xe chất nặng
    ��voiture lourdement chargée
    Gravement ; sérieusement
    ốm nặng
    ��gravement (grièvement) blessé
    Bị nặng
    ��sérieusement atteint
    Avoir pour poids ; peser
    Anh ta nặng năm mươi cân
    ��il pèse cinquante kilogrammes
    nằng nặng
    (redoublement , sens atténué)
    nặng bồng nhẹ thếch
    être plus lourdement chargé à la proue; piquer de l'avant (en parlant d'une embarcation) ; être peu stable , risquer de renverser lourdement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X