• (động vật học) branchies; ou…es
    (động vật học) muntjac
    Porter; emporter; apporter
    Mang một số tiền
    porter une somme d'argent;
    Anh ấy mang va-li đi rồi
    il a emporté sa valise;
    Mang cho tôi quyển từ điển
    apportez-moi le dictionnaire;
    Mang giày
    porter des souliers
    (tiếng địa phương) contracter; être atteint de
    Mang bệnh
    contracter une maladie
    mang nặng đẻ đau
    supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l'accouchement;
    tay bồng tay mang
    avoir une nombreuse progéniture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X