• Compléter; pourvoir à un déficit
    Complémentaire; supplétif; ampliatif
    Ngân sách bổ sung
    budget complémentaire
    Đơn vị bổ sung
    unité supplétive
    Công hàm bổ sung
    note ampliative
    khoản bổ sung
    complément

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X