• Saveur; go‰t
    Vị đắng
    saveur amère
    Món ăn vị rất ngon
    mets d'un go‰t exquis
    Fumet (d'un vin)
    Substance médicamenteuse galénique
    Bài thuốc năm vị
    une ordonnance prescrivant cinq substances médicamenteuses galéniques
    vị đượm vị
    sentir
    Bài văn xuôi đượm vị thơ
    (y học) estomac
    Thuốc bổ vị
    (trang trọng) (terme de respect désignant une personne)
    Một phái đoàn gồm năm vị
    ��une délégation de cinq personnes
    Một vị tướng tài
    ��un général de talent
    Các vị thần
    par; pour
    Vị nghĩa quyên sinh
    ��sacrifier sa vie pour une juste cause
    Vị tình tha thứ cho
    ��pardonner par affection (pour quelqu'un)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X