• Urgent; pressant
    Công việc bức rút
    affaire urgente
    Forcer à se retirer
    Quân địch bị bứt rút
    l'ennemi est forcé à se retirer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X