• Entourer; enceindre; ceinturer
    Nhà tường bao bọc
    maison entourée de murs
    Protéger; défendre
    Được nhân dân bao bọc
    être protégé par la population

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X