• Envelopper; courir; recouvrir; habiller; gainer; housser
    Bọc trong giấy
    envelopper dans du papier
    Bọc em
    bien couvrir l'enfant
    Bọc quyển sách
    recouvrir un livre; enchemiser un livre
    Bọc cái ghế bành
    habiller un fauteuil; gainer un fauteuil
    Bọc máy chữ
    housser la machine à écrire
    (kỹ thuật) guiper; plaquer
    Bọc một dây điện
    guiper un fil électrique
    Vỏ đồng hồ bọc vàng
    boitier de montre plaqué d'or
    Paquet
    Bọc quần áo
    paquet de vêtements

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X