• Éloigné; à distance
    Vợ chồng cách xa nhau
    époux qui sont éloignés l'un de l'autre
    Đứng cách xa
    se tenir à distance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X