• Être présent; figurer; para†tre
    mặt buổi họp
    être présent à une réunion
    mặt trong một buổi lễ
    figurer dans une cérémonie
    Từ hai ngày nay không mặt trong nhà máy
    il n'a pas paru à l'usine depuis deux jours

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X