• (từ cũ, nghĩa cũ) bureau administratif (d'un mandarin de l'ancien régime); prétoire
    đưa nhau đến trước công môn
    intenter un procès; être en procès

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X