• Économe; qui gère avec économie (ses affaires)
    Người phụ nữ căn
    une femme économe
    Người buôn bán căn
    commer�ant qui gère avec économie ses affaires

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X