• Mat; terne
    Đỏ cạch
    d'un rouge terne
    Toc! (onomatopée imitant un bruit sec)
    Người ta cửa đánh cạch
    toc! on frappe à la porte
    Ne plus oser (faire quelque chose)
    Từ ngày đó tôi cạch không dám uống rượu
    depuis ce jour, je n'ose plus boire de l'alcool
    cạch đến già
    à jamais ne plus oser faire
    cành cạch
    (redoublement; avec nuance de réitération) toc! toc!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X