• (toán học) côté; arête
    Cạnh của một tam giác
    côté d'un triangle
    Cạnh của một hình lập phương
    arête d'un cube
    Bord
    Cạnh bàn
    bord de la table
    Cạnh đường
    bord de la route
    Tranche; carre
    Cạnh tấm ván
    tranche d'une planche
    Cạnh tấm gương
    carres d'un miroir
    À côté
    đi cạnh tôi
    il marchait à côté de moi
    (tiếng địa phương) như kệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X