• (điện học) inducteur; inductif
    Mạch cảm ứng
    circuit inducteur
    Dòng điện cảm ứng
    courant inductif
    (điện học) induction
    Cảm ứng điện từ
    induction électromagnétique
    (sinh vật học, sinh lý học) sensibilisation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X