• Tenir le gouvernail ; tenir le volant
    Cầm lái tàu thuỷ
    tenir le gouvernail d'un navire
    Cầm lái xe ô
    tenir le volant de l'auto ; tenir le volant du véhicule
    người cầm lái
    le timonier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X