• Négociant; commer�ant; marchand
    Lái rượu vang
    négociant en vin
    Lái gỗ
    commer�ant de bois
    Lái ngựa
    marchand de chevaux ; maquignon
    Gouverner; être à la barre
    Lái tàu
    gouverner un bateau
    Tenir le volant; conduire (une automobile...)
    Piloter (un avion)
    Virer; tourner
    Lái sang phải
    virer à droite
    lái câu chuyện sang chỗ khác
    tourner la conversation sur un autre sujet
    Gouvernail (dun navire...); volant (dautomobile)
    Poupe
    Ngổi đằng lái
    se tenir à la poupe
    Xem nói lái
    tay lái ô-tô cừ
    un as du volant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X