• Maudit; sacré; damné; diable de
    Chuyện chết tiệt
    maudite histoire
    Cái xe chết tiệt này
    cette damnée voiture
    Một việc chết tiệt
    une diable d' affaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X