• Se cabrer; se redresser vivement; s'élancer
    Con ngựa chồm lên
    le cheval se calabre
    chồm lên trả lời
    il se dresse vivement pour répondre
    Người ta chồm lên đuổi theo
    on s'est élancé à sa poursuite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X