• (ít dùng) serré; rigoureux
    Lập luận chu mật
    raisonnement serré
    Sự phân tích chu mật
    analyse rigoureuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X