• Aigre; acide
    Quả chua
    fruit aigre
    Chanh thì chua
    le citron est acide
    (nghĩa bóng) mordant; ironique
    Lời nói chua
    paroles mordantes
    Annoter; accompagner d'annotations
    chua đi
    acescent
    Rượu vang chua đi
    ��vin acescent
    chua như giấm
    aigre comme du vinaigre
    trở chua
    s'aigrir ; surir
    hơi chua
    sur (adjectif)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X