• (thực vật học) sappan
    Vin
    Vang đỏ
    vin rouge
    Vang trắng
    vin blanc
    Résonner; retentir
    Chuông vang lên
    la cloche retentit
    Căn phòng vang tiếng vỗ tay
    la salle retentit d'applaudissements
    Tiếng tăm vang xa
    renom qui retentit au loin
    Rouler; gronder (en parlant du tonnerre)
    Sonore
    Giọng vang
    voix sonore
    Ran vang y học
    râle sonore
    độ vang
    sonorité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X