• Replié sur soi-même; recroquevillé
    Bệnh nhân nằm co quắp trên giừơng
    malade couché recroquevillé dans son lit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X