• Courbe; recourbé; cambré; arqué
    Đường cong
    ligne courbe
    Lông mi cong
    cils recourbés
    Lưng cong
    dos cambré
    Lông mày cong
    sourcils arqués
    (toán học) curviligne
    Tam giác cong
    triangle curviligne
    Courber; se recourber
    Cong lưng
    courber son dos
    Thanh sắt cong đi
    barre de fer qui se recourbe
    Độ cong
    courbure
    Cong cong
    (redoublement ; sens atténué) plus ou moins courbe ; plus ou moins recourbé
    Con đường cong cong
    ��une route plus ou moins recourbée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X