• Basquet; corbeille; cabas
    Một làn quả
    un basquet de fruits
    Làn bằng mây
    corbeille de rotin
    Xách làn đi chợ
    se rendre au marché , un cabas au bras
    Nappe; vague
    Làn nước
    nappe d'eau
    Souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée)
    Marée
    Một làn hạnh phúc tràn ngập
    une marée de bonheur montait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X