• De temps en temps; de temps à autre
    Lâu lâu ông ấy cũng hỏi về sức khoẻ của anh
    de temps en temps , il sinforme également de votre santé
    Lâu lâu tôi cũng thấy anh ta
    je lui aper�oit de temps à autre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X