• Prétexter; prendre pour prétexte; alléguer un prétexte; (luật học, pháp lý) exciper
    Lấy cớ bệnh
    prétexter la maladie
    Lấy cớ mình thực tâm
    exciper de sa bonne foi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X