• Grelotter; trembler
    Rét lập cập
    grelotter de froid
    Tay run lập cập
    des mains qui tremblent
    lập lập cập
    (redoublement ; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X