• (hóa học) stérique
    (nghệ thuật) cubiste
    Hoạ lập thể
    peintre cubiste
    đồng phân lập thể
    stéréoisomère
    hoá học lập thể
    stéréochimie
    trường phái lập thể ; xu hướng lập thể
    cubiste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X