• Silencieusement; en silence; doucement; sans bruit
    Lặng lẽ tiến lên
    avancer silencieusement
    Khóc lặng lẽ
    pleurer en silence
    Lặng lẽ đóng cửa
    fermer sans bruit la porte
    Lặng lẽ ra đi
    partir doucement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X