• Tra†ner; lambiner
    cứ la ngoài phố
    il a toujours tra†né dans les rues
    La quán rượu
    labiner dans le cabaret
    người la quán rượu
    pilier de cabaret ; rouleur de cabaret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X