• (âm nhạc) la
    Crier; hurler; se récrier
    đứa la lên
    l'enfant crie
    đừng la nữa
    ne hurle plus
    Họ la lên để phản đối
    ils se sont récriés pour protester
    Gronder; réprimander
    Tôi sợ mẹ tôi la
    je crains que ma mère me gronde
    (động vật học) mulet
    la cái
    mule
    la con
    muleton
    người dắt la
    muletier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X