• (thực vật học) roseau à flèches
    Essuyer; nettoyer; torcher
    Lau bát đĩa
    essuyer la vaisselle
    Lau nhà
    nettoyer la maison
    Lau đĩa
    torcher les assiettes
    Éponger
    Lau nước mắt
    éponger les larmes
    Lau mồ hôi
    éponger la sueur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X