• Communiquer; se mettre en communication
    Liên lạc với ai
    communiquer avec quelqu'un ; se mettre en communication avec quelqu'un
    Liaison
    quan liên lạc
    officier de liaison
    (giải phẫu học) émissaire
    Tĩnh mạch liên lạc
    veines émissaires
    Nói tắt của liên lạc viên
    sổ liên lạc
    carnet de correspondance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X