• En même temps; par la même occasion
    Anh luôn thể đến thăm
    venez en même temps le voir
    Anh đi Vũng Tàu , luôn thể mua cho tôi mấy con cua bể
    vous viendrez à Vung-Tau , par la même occasion vous m'acheterez quelques crabes de mer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X