• Enfiler
    Luồn cây kim
    enfiler une aiguille
    Se glisser; se faufiler
    Luồn qua hàng rào
    se glisser à travers une haie
    Kẻ trộm luồn qua cửa sổ
    le voleur s'est faufilé à travers une fenêtre
    Nói tắt của luồn lọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X