• Forger du fer (xem lò rào; thợ rào)
    Xem mưa rào
    Enclore; clore; clôturer
    Rào vườn lại
    enclore (clore) un jardin
    Barrer; fermer
    Rào đường
    barrer une rue; fermer
    Rào đường
    barrer une rue; fermer un passage
    rào trước đón sau
    clôture; haie
    Ngựa vượt rào
    ��cheval qui franchit les haies
    Cuộc đua vượt rào
    ��course de haies

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X