• Clair; pâle; délavé
    Màu vàng nhạt
    d'un jaune clair d'un jaune pâle
    Insipide
    Canh nhạt
    potage insipide
    Fade (plat)
    Lời khen nhạt
    des compliments fades (plats)
    Lời văn nhạt
    un style fade; un style incolore
    Sans chaleur; sans cordialité; frais
    Người ta đón tiếp ông ta cũng khá nhạt
    on lui a réservé un accueil plutôt frais
    nhàn nhạt
    (redoublement sens atténué) plutôt clair; plutôt pâle; plutôt insipide
    nhạt như nước ốc
    bien insipide
    nhạt phấn phai hương
    perdre de
    áo đã nhạt màu veste
    ��qui a perdu de sa couleur initiale veste; qui s'est déteinte
    Rượu đã nhạt mùi
    ��liquer qui a perdu de son bouquet initial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X