• (khoáng vật học) agate
    chứa não
    agatifère;
    ánh não
    agatisé;
    não
    agaté;
    dạng não
    agato…de;
    như não
    agatin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X